Hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng (COD) - Tùy từng sản phẩm
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm hư hỏng
Đối với các mặt hàng có trọng lượng khá lớn, mặt hàng cồng kềnh như: Bàn ghế, Giường, Tủ, Kệ... Giá trên chưa bao gồm chi phí cân nặng và vận chuyển. Vui lòng liên hệ với CSKH để được hỗ trợ nhé.
Phân loại màu sắc: 3 lớp/7 lớp/Đặc biệt dành cho phun cát và các kích thước khác.Tham khảo dịch vụ khách hàng.Đường kính trong 13mm*Đường kính trong của vải 5 lớp 16mm (4 điểm)*Đường kính trong của vải 5 lớp 19mm (6 điểm)* Đường kính trong của vải 5 lớp 22mm (8 điểm) Điểm) *Đường kính trong của vải 5 lớp 25mm (1 inch) *Đường kính trong của vải 5 lớp 32mm (1 inch 2)*Đường kính trong của vải 5 lớp 38mm (1 inch 5)*Đường kính trong của vải 5 lớp 42mm*Đường kính trong của vải 5 lớp 45mm*Đường kính trong của vải 5 lớp 48mm*Đường kính trong của vải 5 lớp 51mm (2 inch)*Đường kính trong của vải 5 lớp 60mm (2 inch 2)*đường kính trong của vải 5 lớp 64mm (2 inch rưỡi)*đường kính trong của vải 5 lớp 75mm (3 inch) * Đường kính trong của vải 5 lớp 89mm (3 inch rưỡi) * Đường kính trong của vải 5 lớp 102mm (4 inch) * Đường kính trong của vải 5 lớp 114mm * Vải 5 lớp, ba keo và hai sợi 8 mm (chịu áp lực 20kg) Ba Hai dây ba keo 10 mm (chịu được áp lực 20kg) Hai dây ba keo 13mm (chịu áp lực 20kg) Hai dây ba keo 16mm (chịu áp lực 20kg) Hai dây ba keo 19mm (chịu áp lực 20kg) Hai dây ba keo 25mm (chịu áp lực 20kg) Ba keo hai đường 32mm (áp lực) Chịu nhiệt 20kg) Bề mặt nhẵn chịu nhiệt 8mm (chịu nhiệt độ 200 độ) Chịu nhiệt bề mặt mịn 10mm (chịu nhiệt độ 200 độ) Chịu nhiệt bề mặt mịn 13mm (chịu nhiệt độ 200 độ) Chịu nhiệt mịn 16mm (chịu nhiệt độ 200 độ) Chịu nhiệt bề mặt mịn- chịu nhiệt 19mm (chịu nhiệt độ 200 độ) Bề mặt nhẵn chịu nhiệt 25mm (chịu nhiệt độ 200 độ) Bề mặt nhẵn chịu nhiệt 32mm (chịu nhiệt độ 200 độ) Bề mặt nhẵn chịu nhiệt 38mm (chịu nhiệt độ 200 độ) Bề mặt nhẵn chịu nhiệt 45mm ( chịu nhiệt độ 200 độ) Chịu nhiệt bề mặt nhẵn 51mm (chịu nhiệt độ 200 độ) Chịu nhiệt bề mặt nhẵn 64mm (chịu nhiệt độ 200 độ) Bề mặt nhẵn kháng dầu 8mm (không chịu được dầu diesel và xăng) Bề mặt nhẵn kháng dầu 10 mm (chịu áp suất 20kg) Nhẹ Bề mặt chịu dầu 13mm (chịu áp lực 20kg) Bề mặt nhẵn chịu dầu 16mm (chịu áp lực 20kg) Bề mặt nhẵn chịu dầu 19mm (chịu áp lực 20kg) Bề mặt nhẵn chịu dầu 25mm (chịu áp lực) 20kg) Bề mặt nhẵn chịu dầu 32mm (chịu áp suất 20kg) Bề mặt nhẵn chịu dầu 38mm (chịu áp suất 20kg) Áp suất 20kg) Bề mặt nhẵn chịu dầu 45mm (chịu áp suất 20kg) Bề mặt nhẵn chịu dầu 51mm (chịu áp suất chịu được 20kg) Bề mặt nhẵn chịu dầu 64mm (chịu được áp lực 20kg)