Đinh tán bán rỗng đầu phẳng bằng thép không gỉ 304 Đinh tán rỗng đầu tròn phẳng M1.5M1.7M2M2.5M3.5-M8 Vật liệu thép

MÃ SẢN PHẨM: TD-668564838417 Đã bán 600+
Tàu Tốc Hành Freeship Free Shipping
180,000 đ
sắp xếp theo màu sắc:
Dữ liệu sau đây là một đợt đo lường thủ công, chỉ để tham khảo
Thông số kỹ thuật: đường kính xi lanh * không bao gồm chiều dài đầu (đơn vị: mm)
Để có dữ liệu chính xác, vui lòng liên hệ bộ phận chăm sóc khách hàng để đo lường
M1.5*4 (400 hạt)
M1.5*5 (400 hạt)
M1.5*6 (400 hạt)
M1.7*3 (400 hạt)
M1.7*4 (400 hạt)
M1.7*5 (400 hạt)
M1.7*6 (400 hạt)
M1.7*7 (400 hạt)
M1.7*8 (400 hạt)
M1.7*9 (400 hạt)
M1.7*10 (400 hạt)
——————Sau đây là vạch chia m2, không bắn mục này—————
M2*3 (400 viên)
M2*4 (400 hạt)
M2*5 (400 hạt)
M2*6 (400 hạt)
M2*8 (400 hạt)
M2*9 (400 hạt)
M2*10 (400 hạt)
M2*12 (400 hạt)
M2*14 (400 hạt)
M2*15 (400 hạt)
M2*16 (400 hạt)
M2*18 (400 hạt)
M2*20 (400 hạt)
M2*22 (400 hạt)
——————Sau đây là vạch phân chia m2.5, không bắn mục này—————
M2.5*3 (400 hạt)
M2.5*4 (400 hạt)
M2.5*5 (400 hạt)
M2.5*6 (400 hạt)
M2.5*7 (400 hạt)
M2.5*8 (400 hạt)
M2.5*9 (400 hạt)
M2.5*10 (400 hạt)
M2.5*12 (400 hạt)
M2.5*14 (400 hạt)
M2.5*16 (400 hạt)
M2.5*18 (400 hạt)
M2.5*20 (200 hạt)
M2.5*22 (200 hạt)
M2.5*25 (200 hạt)
——————Sau đây là vạch phân chia m3, vui lòng không quay mục này—————
M3*3 (400 viên)
M3*4 (400 hạt)
M3*5 (400 hạt)
M3*6 (400 hạt)
M3*7 (400 hạt)
M3*8 (400 hạt)
M3*9 (400 hạt)
M3*10 (400 hạt)
M3*12 (400 hạt)
M3*14 (200 hạt)
M3*15 (200 hạt)
M3*16 (200 viên)
M3*18 (200 viên)
M3*20 (200 hạt)
M3*22 (200 viên)
M3*25 (200 viên)
M3*28 (200 viên)
M3*30 (200 viên)
M3*33 (200 hạt)
M3*35 (100 viên)
M3*38 (100 viên)
M3*40 (100 viên)
——————Sau đây là vạch chia của m3.5, vui lòng không bắn mục này—————
M3.5*5 (400 hạt)
M3.5*6 (400 hạt)
M3.5*7 (400 hạt)
M3.5*8 (400 hạt)
M3.5*9 (400 hạt)
M3.5*10 (400 hạt)
M3.5*12 (400 hạt)
M3.5*14 (400 hạt)
M3.5*15 (200 hạt)
M3.5*16 (200 hạt)
M3.5*18 (200 hạt)
M3.5*20 (200 hạt)
M3.5*22 (200 hạt)
M3.5*25 (200 hạt)
M3.5*28 (100 viên)
M3.5*30 (100 viên)
M3.5*35 (100 viên)
M3.5*40 (100 viên)
——————Sau đây là vạch chia của m4, vui lòng không bắn mục này—————
M4*4 (400 hạt)
M4*5 (400 hạt)
M4*6 (400 hạt)
M4*7 (400 hạt)
M4*8 (400 hạt)
M4*9 (200 hạt)
M4*10 (200 hạt)
M4*12 (200 viên)
M4*14 (200 hạt)
M4*15 (200 hạt)
M4*16 (200 hạt)
M4*18 (200 hạt)
M4*20 (200 hạt)
M4*22 (200 viên)
M4*25 (100 viên)
M4*28 (100 viên)
M4*30 (100 viên)
M4*33 (100 viên)
M4*35 (100 viên)
M4*38 (100 viên)
M4*40 (100 viên)
M4*43 (100 viên)
M4*45 (50 hạt)
M4*50 (50 viên)
M4*55 (50 hạt)
M4*60 (50 viên)
M4*65 (50 hạt)
M4*70 (50 viên)
M4*75 (50 viên)
M4*80 (20 hạt)
M4*90 (20 hạt)
M4*95 (20 hạt)
M4*100 (20 viên)
——————Sau đây là vạch chia của m4.5, vui lòng không bắn mục này—————
M4.5*6 (200 hạt)
M4.5*7 (200 hạt)
M4.5*8 (200 hạt)
M4.5*9 (200 hạt)
M4.5*10 (200 hạt)
M4.5*12 (200 hạt)
M4.5*14 (200 hạt)
M4.5*15 (100 hạt)
M4.5*16 (100 hạt)
M4.5*18 (100 viên)
M4.5*20 (100 viên)
M4.5*22 (100 viên)
M4.5*25 (100 viên)
M4.5*28 (100 viên)
M4.5*30 (100 viên)
M4.5*33 (100 viên)
M4.5*35 (100 viên)
M4.5*38 (50 hạt)
M4.5*40 (50 hạt)
M4.5*43 (50 hạt)
M4.5*45 (50 hạt)
M4.5*50 (50 hạt)
M4.5*55 (50 hạt)
M4.5*60 (50 hạt)
——————Sau đây là vạch chia của m5.5, không được bắn mục này—————
M5*5 (200 viên)
M5*6 (200 viên)
M5*7 (200 viên)
M5*8 (200 hạt)
M5*9 (200 hạt)
M5*10 (100 viên)
M5*12 (100 viên)
M5*14 (100 viên)
M5*15 (100 viên)
M5*16 (100 viên)
M5*18 (100 viên)
M5*20 (100 viên)
M5*22 (100 viên)
M5*25 (100 viên)
M5*28 (100 viên)
M5*30 (100 viên)
M5*32 (50 hạt)
M5*35 (50 viên)
M5*38 (50 viên)
M5*40 (50 viên)
M5*43 (50 hạt)
M5*45 (50 hạt)
M5*50 (50 viên)
M5*55 (50 viên)
M5*60 (50 viên)
M5*65 (20 hạt)
M5*70 (20 viên)
M5*75 (20 viên)
M5*80 (20 viên)
M5*85 (20 hạt)
M5*90 (20 viên)
M5*95 (20 hạt)
M5*100 (20 viên)
——————Sau đây là vạch phân chia của m6, vui lòng không bắn mục này—————
M6*6 (100 hạt)
M6*7 (100 hạt)
M6*8 (100 hạt)
M6*9 (100 hạt)
M6*10 (100 viên)
M6*12 (100 hạt)
M6*14 (100 hạt)
M6*15 (50 hạt)
M6*16 (50 hạt)
M6*18 (50 hạt)
M6*20 (50 viên)
M6*22 (50 hạt)
M6*25 (50 hạt)
M6*28 (50 hạt)
M6*30 (50 viên)
M6*33 (50 hạt)
M6*35 (50 hạt)
M6*40 (50 viên)
M6*43 (50 hạt)
M6*45 (50 hạt)
M6*50 (20 hạt)
M6*55 (20 hạt)
M6*60 (20 hạt)
M6*65 (20 hạt)
M6*70 (20 hạt)
M6*75 (20 hạt)
M6*80 (10 hạt)
M6*90 (10 hạt)
M6*95 (10 hạt)
M6*100 (10 viên)
——————Sau đây là vạch phân chia của m8, vui lòng không quay mục này—————
M8*10 (50 hạt)
M8*12 ​​(50 hạt)
M8*14 (50 hạt)
M8*15 (50 hạt)
M8*16 (50 hạt)
M8*18 (20 hạt)
M8*20 (20 hạt)
M8*22 (20 hạt)
M8*25 (20 hạt)
M8*28 (20 hạt)
M8*30 (20 hạt)
M8*32 (20 hạt)
M8*35 (20 hạt)
M8*40 (20 hạt)
M8*45 (20 hạt)
M8*50 (10 hạt)
M8*55 (10 hạt)
M8*60 (10 hạt)
M8*65 (10 hạt)
M8*70 (10 hạt)
M8*75 (10 hạt)
M8*80 (10 hạt)
Ghi chú

Số lượng:
Tàu Tốc Hành thêm hàng vào giỏ
Nhiều người đang xem sản phẩm này. 11 người đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng của họ ngay bây giờ.
Thương hiệu: Dekailong
Model: Đinh tán bán ống đầu phẳng 304
Vật liệu: thép không gỉ
Xuất xứ: Trung Quốc đại lục
Tỉnh: Tỉnh Quảng Đông
Thành phố: Thành phố Phật Sơn
Phân loại màu: Để có dữ liệu chính xác, vui lòng liên hệ bộ phận chăm sóc khách hàng để đo M1.7*3 (400 hạt) M1.7*8 (400 hạt) M2*5 (400 hạt) M2*8 (400 hạt) M2*10 (400 hạt) M2*14 (400 hạt) M2*15 (400 hạt) M2*18 (400 hạt) M2*22 (400 hạt) M2.5*7 (400 hạt ) hạt) M2.5*9 (400 hạt) M2.5*14 (400 hạt) M2.5*16 (400 hạt) M2.5*20 (200 hạt) M2.5*22 (200 hạt) M3*3 (400 hạt) M3*6 (400 hạt) M3*9 (400 hạt) M3*12 (400 hạt ) M3*14 (20 0 hạt ) M3*25 (200 hạt) M3*28 (200 hạt) M4*14 (200 hạt) M5*50 (50 hạt) Dữ liệu sau đây là một lô đo thủ công, chỉ mang tính chất tham khảo Thông số kỹ thuật: đường kính xi lanh * không bao gồm chiều dài đầu (đơn vị: mm) M1.5*4 (400 hạt) M1.5*5 (400 hạt) M1.5*6 (400 hạt) M1.7*4 (400 hạt) ) M1.7*5 (400 hạt) M1.7*6 (400 hạt) M1.7*7 (400 hạt) M1.7*9 (400 hạt) M1.7*10 (400 hạt) ——————Sau đây là ranh giới m2, không bắn mục này————— M2*3 (400 hạt) M2*4 (400 hạt) M2*6 (400 hạt) M2*9 (40 0 hạt ) M2*12 (400 hạt ) M2*1 6 (400 hạt) M2*20 (400 hạt) —————— Sau đây là vạch chia m2.5, đừng bắn mục này————— M2.5*3 (400 hạt) M2.5*4 (400 hạt) M2.5*5 (400 hạt) M2.5*6 (400 hạt) M2.5*8 (400 hạt) hạt ) M2.5*10 (400 hạt ) M2.5*12 (400 hạt ) M2.5*18 (400 viên) M2.5*25 (200 hạt) —————Sau đây là ranh giới m3, không được bắn mục này————— M3*4 (400 hạt) M3*5 (400 hạt) M3*7 (400 hạt) M3*8 (400 hạt) M3*10 (400 hạt) M3*15 (200 hạt ) M3*16 (200 hạt ) M3*18 (200 hạt ) M3 *20 (200 hạt ) M3*22 (200 hạt) M3*30 (200 hạt) M3*33 (200 hạt) M3*35 (100 hạt) M3*38 (100 hạt) M3*40 (100 hạt) ——————Sau đây là vạch chia của m3.5. 3.5*8 (400 hạt) M3.5*9 (400 hạt) M3.5*1 0 (400 hạt) M3.5*12 (400 hạt) M3.5*14 (400 hạt) M3.5*15 (200 hạt) M3.5*16 (200 hạt) M3.5*18 (200 hạt) M3.5*20 (200 hạt ) M3.5*22 (2 00 hạt) M3.5*25 (200 hạt) M3.5*28 (10 0 hạt) M3.5*30 (100 hạt) M3.5*35 (100 hạt) M3.5*40 (100 hạt) —————Sau đây là vạch chia m4, không bắn vật này————— M4*4 (400 hạt) M4*5 (400 hạt) M4*6 (400 hạt) M4*7 (400 hạt) M4*8 (400 hạt) M4*9 (200 hạt ) M4*10 (200 hạt ) M4*12 (200 hạt ) M4* 15 (200 hạt ) M 4*16 (200 hạt) M4*18 (200 hạt) M4*20 (200 hạt) M4*22 (200 hạt) M4*25 (100 hạt) M4*28 (100 hạt) M4*30 (100 hạt) M4*33 (100 hạt ) M4*35 (100 hạt ) M4*38 (100 hạt ) M4*40 ( 100 hạt ) M4* 43 ( 100 hạt ) M4*45 ( 50 hạt ) M4*50 ( 50 hạt ) M4*55 ( 50 hạt ) M4*60 ( 50 hạt ) M4*65 ( 50 hạt ) M4*70 ( 50 hạt ) M4*75 ( 50 hạt ) M4*80 ( 20 hạt ) M4*90 ( 20 hạt ) M4*9 5 ( 20 hạt ) M4*100 ( 20 hạt ) ————— Dưới ranh giới M4.5, không bắn mục này—————— M4.5*6 (200 hạt) M4.5*7 (200 hạt) M4.5*8 (200 hạt) M4.5*9 (200 hạt) M4.5*10 (200 hạt) M4.5*12 (200 hạt) M4. 5*14 (200 hạt) M4.5*15 (100 hạt) M4.5*16 ( 100 hạt) M4.5*18 (100 hạt) M4.5*20 (100 hạt) M4.5*22 (100 hạt) M4.5*25 (100 hạt) M4.5*28 (100 hạt) M4.5*30 (100 hạt) M4.5*33 ( 100 hạt) M4.5*35 (100 hạt) M4.5*38 (50 hạt ) M4 .5*40 (50 hạt) M4.5*43 (50 hạt) M4.5*45 (50 hạt) M4.5*50 (50 hạt) M4.5*55 (50 hạt) M4.5*60 (50 hạt) —————Sau đây là m5.5, không bắn mục này—————— M5*5 (200 hạt) M5*6 (200 hạt) M5*7 (200 hạt) M5*8 (200 hạt) M5*9 (200 hạt) M5*10 (100 hạt) M5*12 (100 hạt) M5*14 (100 hạt) M5*15 (100 hạt) M5*16 (100 hạt ) M5*18 (100 viên) M5*20 (100 viên) M5*22 (100 viên) M5*25 (100 viên) M5*28 (100 viên) M5*30 (100 viên) M5*32 (50 viên) M5*35 (50 viên) M5*38 (50 viên ) M5*40 (50 viên ) M5*43 ( 50 viên ) M 5*45 ( 50 viên ) M5*55 (50 hạt) M5*60 (50 hạt) M5*65 (20 hạt) M5*70 (20 hạt) M5*75 (20 hạt) M5*80 (20 hạt) M5*85 (20 hạt) M5*90 (20 hạt ) M5*95 (20 hạt ) M5*100 (20 hạt ) —————— Sau đây là ranh giới m6, không bắn mục này————— M6*6(10 0 hạt) M6*7 (100 hạt) M6*8 (100 hạt) M6*9 (100 hạt) M6*10 (100 hạt) M6*12 (100 hạt) M6*14 (100 hạt) M6*15 (50 hạt) M6*16 (50 hạt ) M6*18 (50 hạt ) M6 *20 (50 hạt ) M6*22 ( 50 hạt ) M6*25 (5 hạt 0 hạt) M6*28 (50 hạt) M6*30 (50 hạt) M6*33 (50 hạt) M6*35 (50 hạt) M6*40 (50 hạt) M6*43 (50 hạt) M6*45 (50 hạt ) M6*50 (20 hạt ) M6*55 (20 hạt ) M6*60 ( 20 hạt ) M6*65 ( 20 hạt ) M6*70 ( 20 hạt ) M6*75 (20 hạt) M6*80 (10 hạt) M6*90 (10 hạt) M6*95 (10 hạt) M6*100 (10 hạt) —————— Sau đây là vạch chia m8, đừng bắn mục này————— M8*10 (50 hạt) ) M8*12 ​​(50 hạt) M8*14 (50 hạt) M8*15 (50 hạt ) M8*16 (50 hạt ) M8*18 (20 viên) M8*20 (20 viên) M8*22 (20 viên) M8*25(20 hạt) M8*28 (20 hạt) M8*30 (20 hạt) M8*32 (20 hạt) M8*35 (20 hạt) M8*40 (20 hạt) M8*45 (20 hạt) M8*50 (10 hạt) M8*55 (10 hạt ) M8*60 (10 hạt ) M8*65 (10 hạt ) M8*70 (10 hạt ) M8* 75 (10 hạt ) 0 hạt) M8*80 (10 hạt)
Xử lý bề mặt: không xử lý
Loại tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn quốc gia
Đinh tán bán rỗng đầu phẳng bằng thép không gỉ 304 Đinh tán rỗng đầu tròn phẳng M1.5M1.7M2M2.5M3.5-M8 Đinh tán bán rỗng đầu phẳng bằng thép không gỉ 304 Đinh tán rỗng đầu tròn phẳng M1.5M1.7M2M2.5M3.5-M8 Đinh tán bán rỗng đầu phẳng bằng thép không gỉ 304 Đinh tán rỗng đầu tròn phẳng M1.5M1.7M2M2.5M3.5-M8 Đinh tán bán rỗng đầu phẳng bằng thép không gỉ 304 Đinh tán rỗng đầu tròn phẳng M1.5M1.7M2M2.5M3.5-M8

Đánh giá của khách hàng

""

0966.966.381